Characters remaining: 500/500
Translation

public relations

/'pʌblikri'leiʃnz/
Academic
Friendly

Từ "public relations" (viết tắt PR) trong tiếng Anh có nghĩa "quan hệ công chúng". Đây một lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc quản lý thông tin giữa một tổ chức (như công ty, chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận) công chúng. Mục tiêu của PR tạo dựng duy trì hình ảnh tích cực cho tổ chức, cũng như xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng truyền thông.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Public relations" việc tạo ra duy trì mối quan hệ tốt giữa một tổ chức công chúng của họ. Điều này có thể bao gồm việc viết thông cáo báo chí, tổ chức sự kiện, giao tiếp với giới truyền thông.

  • dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The company hired a public relations firm to improve its image." (Công ty đã thuê một công ty quan hệ công chúng để cải thiện hình ảnh của mình.)
    • Câu phức tạp hơn: "Effective public relations can help build trust and credibility with stakeholders." (Quan hệ công chúng hiệu quả có thể giúp xây dựng lòng tin uy tín với những người liên quan.)
Các biến thể cách sử dụng:
  1. Publicist: người làm PR, chuyên quản lý hình ảnh cho cá nhân hoặc tổ chức.

    • dụ: "The publicist arranged a press conference to announce the new product." (Người làm PR đã tổ chức một buổi họp báo để thông báo về sản phẩm mới.)
  2. Public relations strategy: chiến lược quan hệ công chúng.

    • dụ: "The public relations strategy focuses on enhancing customer engagement." (Chiến lược quan hệ công chúng tập trung vào việc nâng cao sự gắn kết với khách hàng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Media relations: quan hệ với truyền thông, một phần của PR, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với báo chí các phương tiện truyền thông.
  • Corporate communications: truyền thông doanh nghiệp, liên quan đến việc giao tiếp trong ngoài tổ chức.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Spin doctor: người làm PR chuyên xử lý thông tin để tạo ra hình ảnh tích cực cho tổ chức, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị.

    • dụ: "The politician's spin doctor worked hard to reshape the narrative after the scandal." (Người làm PR của chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để định hình lại câu chuyện sau vụ bê bối.)
  • Get the word out: thông báo cho mọi người về một sự kiện hoặc thông tin mới.

    • dụ: "We need to get the word out about the charity event next week." (Chúng ta cần thông báo cho mọi người về sự kiện từ thiện vào tuần tới.)
Kết luận:

"Public relations" một lĩnh vực quan trọng giúp tổ chức xây dựng hình ảnh duy trì mối quan hệ tốt với công chúng.

danh từ
  1. mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng

Words Containing "public relations"

Comments and discussion on the word "public relations"